Home > Terms > Serbian (SR) > брзина

брзина

Брзо кретање.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
  • Category: SAT vocabulary
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

jelena milic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Pharmacy

фармакологија

Поље медицине и биологијекоје се бави проучаванјем деловања лекова. Као лек се подразумевају сви они производи које је човек створио, природне или од ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Basics of CSS

Chuyên mục: Education   1 8 Terms

Bulawayo Public Transportation

Chuyên mục: Travel   2 6 Terms