Home > Terms > Serbian (SR) > toner
toner
Toner je deo sistema čišćenja lica. Koristi se nakon klenzera i njime se uklanjanju ostaci klenzera i koža se vraća na svoj prirodni pH nivo.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care
- Category: Cosmetics
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Pet products Category: Collars & leashes
Povodac
Поводац (поводник или ланац) је врста конопца (или неког другог материјала) који је повезан за врат или главу животиње како би је држао под контролом.
Người đóng góp
Featured blossaries
paul01234
0
Terms
51
Bảng chú giải
1
Followers
Western Otaku Terminology
Chuyên mục: Technology 2 20 Terms
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Argentina National Football Team 2014
Chuyên mục: Sports 2 23 Terms
Browers Terms By Category
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)
Aerospace(1037) Terms
- Cultural anthropology(1621)
- Physical anthropology(599)
- Mythology(231)
- Applied anthropology(11)
- Archaeology(6)
- Ethnology(2)
Anthropology(2472) Terms
- Misc restaurant(209)
- Culinary(115)
- Fine dining(63)
- Diners(23)
- Coffehouses(19)
- Cafeterias(12)
Restaurants(470) Terms
- General seafood(50)
- Shellfish(1)
Seafood(51) Terms
- ISO standards(4935)
- Six Sigma(581)
- Capability maturity model integration(216)