Home > Terms > Serbian (SR) > toner

toner

Toner je deo sistema čišćenja lica. Koristi se nakon klenzera i njime se uklanjanju ostaci klenzera i koža se vraća na svoj prirodni pH nivo.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care
  • Category: Cosmetics
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Pet products Category: Collars & leashes

Povodac

Поводац (поводник или ланац) је врста конопца (или неког другог материјала) који је повезан за врат или главу животиње како би је држао под контролом.

Người đóng góp

Featured blossaries

Western Otaku Terminology

Chuyên mục: Technology   2 20 Terms

Argentina National Football Team 2014

Chuyên mục: Sports   2 23 Terms