Home > Terms > Serbian (SR) > тон
тон
One of 3 characteristics used to describe the appearance of color. Tone refers to the lightness or value of the lightness in a particular stone. See also Saturation and Hue.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Fashion
- Category: General jewelry; Gemstones
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Literature Category: Chilldren's literature
раме анђео
Раме анђео је уређај земљиште користи за било драматичног или хумористичан ефекта у анимацији и стрипова (и повремено у ливе-ацтион телевизија). Анђео ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Misc restaurant(209)
- Culinary(115)
- Fine dining(63)
- Diners(23)
- Coffehouses(19)
- Cafeterias(12)
Restaurants(470) Terms
- ISO standards(4935)
- Six Sigma(581)
- Capability maturity model integration(216)
Quality management(5732) Terms
- Cables & wires(2)
- Fiber optic equipment(1)
Telecom equipment(3) Terms
- Nightclub terms(32)
- Bar terms(31)
Bars & nightclubs(63) Terms
- Economics(2399)
- International economics(1257)
- International trade(355)
- Forex(77)
- Ecommerce(21)
- Economic standardization(2)