Home > Terms > Serbian (SR) > specijal

specijal

Igre koje su obično igrane sa različitim pakom kartica od onog paka koji je kupljen na ulasku.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Games
  • Category: Bingo
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Aleksandar Dimitrijević
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Sportspeople

Новак Ђоковић

Српски тенисер и тренутно светски број 1, пошто је поразио Надала на Вимблдону 3. јула 2011. године, освојивши трећу Гренд Слем титулу. Рођен 1987. ...

Featured blossaries

The Best Set-Top Box You Can Buy

Chuyên mục: Technology   1 5 Terms

Political Parties in Indonesia

Chuyên mục: Politics   1 7 Terms

Browers Terms By Category