Home > Terms > Serbian (SR) > сигнал

сигнал

To increment the count at a semaphore. See also semaphore.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Suncookreti
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 8

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Apparel Category: Skirts & dresses

А-линија

Оцртавање хаљине или сукње која је ужа на врху, а шири се нежно у стране да направи "А" облик. Лепо изгледа на већини фигура са одређеним ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Blogs

Chuyên mục: Literature   1 76 Terms

Property contracts

Chuyên mục: Law   2 28 Terms