Home > Terms > Serbian (SR) > skeniranje
skeniranje
Skeniranje će pregledati fajlove kako bi pronašao viruse i druge potencijalno neželjene kodove.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: scanning_₈
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
- Category: Internet security
- Company: McAfee
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Banking Category:
аутоматизовани банкомат
A computerised telecommunications device that provides the clients of a financial institution with access to financial transactions in a public space ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Software engineering(1411)
- Productivity software(925)
- Unicode standard(481)
- Workstations(445)
- Computer hardware(191)
- Desktop PC(183)
Computer(4168) Terms
- Bread(293)
- Cookies(91)
- Pastries(81)
- Cakes(69)
Baked goods(534) Terms
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)
Candy & confectionary(525) Terms
- Industrial automation(1051)