Home > Terms > Serbian (SR) > фотон

фотон

A particle of light that acts as an individual unit of energy.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Energy
  • Category: Solar power
  • Company: U.S. DOE
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Aleksandar Dimitrijević
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Sportspeople

Новак Ђоковић

Српски тенисер и тренутно светски број 1, пошто је поразио Надала на Вимблдону 3. јула 2011. године, освојивши трећу Гренд Слем титулу. Рођен 1987. ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Charlotte Bronte

Chuyên mục: Literature   2 3 Terms

Traducción automática y asistida por ordenador

Chuyên mục: Languages   1 12 Terms