Home > Terms > Serbian (SR) > спољни пречник

спољни пречник

The diameter of the outer ring or cup. It also is known as O. D.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Machine tools
  • Category: Bearings
  • Company: Timken
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Aleksandar Dimitrijević
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Tourism & hospitality Category: Travel services

породиљски туризам

Познат као туризам рођења, породиљски туризам је чин путовања у иностранство ради рађања бебе тако да новорођенче онда постаје држављанин земље ...

Người đóng góp

Featured blossaries

World’s Best Winter Festivals

Chuyên mục: Travel   2 4 Terms

4th Grade Spelling Words

Chuyên mục: Arts   2 6 Terms

Browers Terms By Category