Home > Terms > Serbian (SR) > организација
организација
A group of persons organized for some purpose or to perform some type of work within an enterprise.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Business services
- Category: Project management
- Company: WSDOT
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer Category: PC peripherals
štampač
vrsta periferijskog uređaja koji proizvodi štampanu kopiju podataka generisanih od strane kompjutera na papiru ili drugom medijumu
Người đóng góp
Featured blossaries
Tatevik888
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers
Journalistic Terms and Expressions
Chuyên mục: Education 1 12 Terms
Browers Terms By Category
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)
Accounting(2287) Terms
- Gardening(1753)
- Outdoor decorations(23)
- Patio & lawn(6)
- Gardening devices(6)
- BBQ(1)
- Gardening supplies(1)
Garden(1790) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)
Chemistry(8305) Terms
- General jewelry(850)
- Style, cut & fit(291)
- Brands & labels(85)
- General fashion(45)