Home > Terms > Serbian (SR) > štampač

štampač

vrsta periferijskog uređaja koji proizvodi štampanu kopiju podataka generisanih od strane kompjutera na papiru ili drugom medijumu

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
  • Category: PC peripherals
  • Company: Lexmark
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

jelena milic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Culture Category: Popular culture

Belo

Bela je boja visokog sjaja ali bez pigmenta. Tačnije sadrži sve boje elektromagnetskog spektra i takođe je zvana i ahromatskom bojom. Crno je odsustvo ...