Home > Terms > Serbian (SR) > modem

modem

Modem omogućava da dva računara komuniciraju putem običnih telefonskih linija. Ime je dobio od naziva procesa modulacije/demodulacije pomoću kojih modem konvertuje digitalne računarske podatke u analogne i obratno, radi njihovog prenosa putem analogne telefonske linije.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
  • Category: PC peripherals
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

padimo
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Herbs & spices

korijander

spice (whole or ground) Description: Seeds from the coriander plant, related to the parsley family (see cilantro). Mixture of lemon, sage and caraway ...

Featured blossaries

no name yet

Chuyên mục: Education   2 1 Terms

The Ultimate Internet Blossary

Chuyên mục: Technology   5 11 Terms