Home > Terms > Serbian (SR) > imena

imena

Jewish children are ordinarily given a formal Hebrew name to be used for religious purposes. See Naming a Child.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
  • Category: Judaism
  • Company: Jewfaq.org
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Aleksandar Dimitrijević
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Tourism & hospitality Category: Tourist attractions

Риокан

Риокан је врста традиционалне јапанске гостионице која потиче из Едо периода (1603-1868), када су такве кафане служиле путнике дуж јапанских ...