Home > Terms > Serbian (SR) > тржишта новца
тржишта новца
Било које тржиште на коме могу новца и друга ликвидна средстава (као што су државни записи) да буду понуђена и позајмљена у периоду од неколико сати и неколико месеци. Контраст са тржиштем капитала, где дугорочни капитал мења власника.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Economy
- Category: Economics
- Company: The Economist
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables Category: Fruits
krastavac
A long, green, cylinder-shaped member of the gourd family with edible seeds surrounded by mild, crisp flesh. Used for making pickles and usually eaten ...
Người đóng góp
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Blood Types and Personality
Chuyên mục: Entertainment 2 4 Terms
Browers Terms By Category
- General Finance(7677)
- Funds(1299)
- Commodity exchange(874)
- Private equity(515)
- Accountancy(421)
- Real estate investment(192)
Financial services(11765) Terms
- Ballroom(285)
- Belly dance(108)
- Cheerleading(101)
- Choreography(79)
- Historical dance(53)
- African-American(50)
Dance(760) Terms
- Inorganic pigments(45)
- Inorganic salts(2)
- Phosphates(1)
- Oxides(1)
- Inorganic acids(1)
Inorganic chemicals(50) Terms
- General astrology(655)
- Zodiac(168)
- Natal astrology(27)
Astrology(850) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)