Home > Terms > Serbian (SR) > тржишта новца

тржишта новца

Било које тржиште на коме могу новца и друга ликвидна средстава (као што су државни записи) да буду понуђена и позајмљена у периоду од неколико сати и неколико месеци. Контраст са тржиштем капитала, где дугорочни капитал мења власника.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Economy
  • Category: Economics
  • Company: The Economist
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sonjap
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables Category: Fruits

krastavac

A long, green, cylinder-shaped member of the gourd family with edible seeds surrounded by mild, crisp flesh. Used for making pickles and usually eaten ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Blood Types and Personality

Chuyên mục: Entertainment   2 4 Terms

French Saints

Chuyên mục: Religion   1 20 Terms