Home > Terms > Serbian (SR) > метрика

метрика

A standard of measure, often specifically used of the system of measure based on decimal divisions developed in europe, and especially france, during the sixteenth and seventeenth centuries.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history
  • Category: Visual arts
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Candy & confectionary Category: Licorice

Црни сладић

Црни сладић је слаткиш са укусом корена биљке сладића. Главни састојци су екстракт сладића, шећер, и везујућа материја. У малим дозама је заиста добар ...

Featured blossaries

Christianity

Chuyên mục: Religion   1 21 Terms

MWC 2015

Chuyên mục: Technology   2 2 Terms

Browers Terms By Category