Home > Terms > Serbian (SR) > метеор

метеор

A meteoroid which is in the process of entering Earth's atmosphere. It is called a meteorite after landing.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
  • Category: Space flight
  • Company: NASA
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sanja Milovanovic
  • 0

    Terms

  • 5

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Beverages Category: Smoothies

Смути/фрапе од манга

Манго је воће које није лако пронаћи зрело, тако да се у фрапеу од манга ужива сезонски. Манго је прилично сочн воће слатког укуса. Укус манга је ...