Home > Terms > Serbian (SR) > маска

маска

A patterned screen of any of several materials used to expose selected areas of a semiconductor covered with a light-sensitive photoresist to polymerizing light during the fabrication process.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sinisa632
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion Category: General religion

анђео чувар

Анђео чувар је анђео додељен за заштиту и води одређену особу или групу, краљевство или земљу. Веровање у анђели чувари могу бити праћени кроз све ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Carbon Nano Computer

Chuyên mục: Technology   1 13 Terms

Nerve Cell Related Diseases

Chuyên mục: Health   1 5 Terms