Home > Terms > Serbian (SR) > neprimerena metafora

neprimerena metafora

Metafora treba da ima dve uloge: da stvori čulnu sliku i da otkrije emotivnu ili kontekstualnu pozadinu teksta. Metafora je neprimerena kada pozadina teksta koja se otkriva metaforom nije u skladu sa namerama autora.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Literature
  • Category: Fiction
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sonjap
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Geography Category: Countries & Territories

Света гора

Greek mountain and pilgrimage site, known as the birthplace of early Christian Orthodox monasticism, housing around 20 Eastern Orthodox monasteries. ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Tools

Chuyên mục: Other   1 20 Terms

Indonesia

Chuyên mục: Geography   2 7 Terms