Home > Terms > Serbian (SR) > ледено
ледено
Фригидно.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: adverb
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
- Category: SAT vocabulary
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: History Category: World history
Мадрас
Индијска лука у Бенгалском заливу. Енглеска је изградила упориште тамо 1639-40, из којег је Источна Индијска компанија проширила своју контролу над ...
Người đóng góp
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Blood Types and Personality
Chuyên mục: Entertainment 2 4 Terms
Browers Terms By Category
- Project management(431)
- Mergers & acquisitions(316)
- Human resources(287)
- Relocation(217)
- Marketing(207)
- Event planning(177)
Business services(2022) Terms
- Physical geography(2496)
- Geography(671)
- Cities & towns(554)
- Countries & Territories(515)
- Capitals(283)
- Human geography(103)
Geography(4630) Terms
- Body language(129)
- Corporate communications(66)
- Oral communication(29)
- Technical writing(13)
- Postal communication(8)
- Written communication(6)
Communication(251) Terms
- General packaging(1147)
- Bag in box(76)
Packaging(1223) Terms
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)