Home > Terms > Serbian (SR) > filter

filter

A device used to remove dust and other particles from air for the purposes of reducing the load on the respiratory system and to protect the HVAC equipment. Filters vary greatly in particle arrestance; the higher the MERV rating, the better the filter.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Stevanovic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Psychiatry Category: Phobias

akustikofobija

Akustikofobija ili fonofobija je strah od glasnih zvukova. Može da označava i strah od glasova, ili strah od vlastitog glasa. Na primer, slušanje CD-a ...

Người đóng góp

Featured blossaries

French Politicians

Chuyên mục: Politics   2 20 Terms

Nokia's

Chuyên mục: Technology   1 1 Terms

Browers Terms By Category