Home > Terms > Serbian (SR) > контејнер

контејнер

A standard shipping unit. One 40-foot container usually contains about 1,000 master cases, or 10 million cigarettes.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Tobacco
  • Category: General tobacco
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

sinisa632
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Language Category: Alphabets

А

А је прво слово свих језика, па тако и српског језика. Српски језик је састављен од 30 слова. Азбука је име за скуп слова које садржи српски језик. ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Microsoft

Chuyên mục: Animals   3 6 Terms

antibiotics

Chuyên mục: Health   1 20 Terms

Browers Terms By Category