Home > Terms > Serbian (SR) > заједница

заједница

All species or populations living in the same area.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
  • Category: Cell biology
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Aleksandar Dimitrijević
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Sportspeople

Новак Ђоковић

Српски тенисер и тренутно светски број 1, пошто је поразио Надала на Вимблдону 3. јула 2011. године, освојивши трећу Гренд Слем титулу. Рођен 1987. ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Kitchen cabinets online

Chuyên mục: Other   1 3 Terms

Artisan Bread

Chuyên mục: Food   2 30 Terms

Browers Terms By Category