Home > Terms > Serbian (SR) > кружење угљеника
кружење угљеника
The passage and recycling of carbon through the plantary biosphere, lithosphere, hydrosphere, and atmosphere.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Biology
- Category: Ecology
- Company: Terrapsych.com
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: TV shows Category: Reality TV
"Девојчице и дијадеме"(Toddlers & Tiaras)
"Девојчице и дијадеме" је амерички ријалити ТВ шоу који приказује дечији избор за мис на коме могу учествовати деца из целог света,а шоу прати њихове ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Tatevik888
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers
Idioms from English Literature
Chuyên mục: Literature 1 11 Terms
Browers Terms By Category
- Health insurance(1657)
- Medicare & Medicaid(969)
- Life insurance(359)
- General insurance(50)
- Commercial insurance(4)
- Travel insurance(1)
Insurance(3040) Terms
- Nightclub terms(32)
- Bar terms(31)
Bars & nightclubs(63) Terms
- Wedding gowns(129)
- Wedding cake(34)
- Grooms(34)
- Wedding florals(25)
- Royal wedding(21)
- Honeymoons(5)
Weddings(254) Terms
- ISO standards(4935)
- Six Sigma(581)
- Capability maturity model integration(216)
Quality management(5732) Terms
- Software engineering(1411)
- Productivity software(925)
- Unicode standard(481)
- Workstations(445)
- Computer hardware(191)
- Desktop PC(183)