Home > Terms > Serbian (SR) > Коксирање
Коксирање
When printing, the spots of ink pigments on printing plates or press rollers, due to the vehicle carrying the ink not being able to hold the pigment in suspension.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Printing & publishing
- Category: Paper
- Company: Neenah Paper
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Kitchen & dining Category: Drinkware
Шоља за чај
Шоља за чај је мала шоља, са или без дршке, обично довољно мала да се може узети у руку помоћу палца и једног или два прста. Обично се праве од ...
Người đóng góp
Featured blossaries
HalimRosyid
0
Terms
12
Bảng chú giải
0
Followers
Famous Bands in Indonesia
Chuyên mục: Entertainment 2 20 Terms
Browers Terms By Category
- General Finance(7677)
- Funds(1299)
- Commodity exchange(874)
- Private equity(515)
- Accountancy(421)
- Real estate investment(192)
Financial services(11765) Terms
- Alcohol & Hydroxybenzene & Ether(29)
- Pigments(13)
- Organic acids(4)
- Intermediates(1)
Organic chemicals(47) Terms
- Contracts(640)
- Home improvement(270)
- Mortgage(171)
- Residential(37)
- Corporate(35)
- Commercial(31)
Real estate(1184) Terms
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)
Legal services(8095) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)