Home > Terms > Serbian (SR) > горка чоколаде

горка чоколаде

Another word for Baker’s chocolate or unsweetened chocolate.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Candy & confectionary
  • Category: Chocolate
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Stevanovic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Fish

basking ajkula

Basking ajkula je druga najveća vrsta ajkula koja živi u istočnim delovima Severnog Pacifika. Basking ajkule su dobile ovo ime zato što se često ...