Home > Terms > Serbian (SR) > батерије

батерије

See "phone battery."

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Tijana Biberdzic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: History Category: World history

Ледено доба

Хладне фазе плеистоценске епохе, период екстремне осцилације у глобалној температури са одговарајућим ширењем и скупљањем поларних ледених покривача. ...

Người đóng góp

Featured blossaries

English Grammar Terms

Chuyên mục: Languages   1 17 Terms

Pain

Chuyên mục: Health   1 6 Terms