Home > Terms > Serbian (SR) > артерија
артерија
A vessel that carries blood away from the heart to various parts of the body.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care
- Category: General
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Beverages Category: Bottled water
Евиан
Евиан је skupoceni бренд флаширане минералне воде произведене са извора лизу Евиан-лес-Баинс(Évian-les-Bains) у француским Алпима. У власништву ...
Người đóng góp
Featured blossaries
dejanak
0
Terms
9
Bảng chú giải
1
Followers
10 Most Famous Streets in the World
Chuyên mục: Travel 2 10 Terms
Browers Terms By Category
- Pesticides(2181)
- Organic fertilizers(10)
- Potassium fertilizers(8)
- Herbicides(5)
- Fungicides(1)
- Insecticides(1)
Agricultural chemicals(2207) Terms
- Home theatre system(386)
- Television(289)
- Amplifier(190)
- Digital camera(164)
- Digital photo frame(27)
- Radio(7)
Consumer electronics(1079) Terms
- Festivals(20)
- Religious holidays(17)
- National holidays(9)
- Observances(6)
- Unofficial holidays(6)
- International holidays(5)
Holiday(68) Terms
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)
Fire safety(6736) Terms
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)