Home > Terms > Serbian (SR) > amper

amper

Unit of measure of current flow.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marijana Dojčinović
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 17

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Home furnishings Category: Living room furniture

stočić za kafu

Nizak, pravougaoni ili kvadratni sto, često postavljen ispred sofe kako bi se služila kafa, čaj ili kokteli.

Người đóng góp

Featured blossaries

Práctica 6. Tech

Chuyên mục: Business   1 10 Terms

My Whiskies

Chuyên mục: Food   1 3 Terms