Home > Terms > Serbian (SR) > Веб компонента
Веб компонента
Компонента која пружа услуге, као одговор на захтеве, или сервлета или ЈСП странице.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
- Category: Workstations
- Company: Sun
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
морнаричке "фоке"
As part of the Navy’s Sea, Air and Land Forces, the Navy SEALs are expertly trained to deliver highly specialized, intensely challenging warfare ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Electricity(962)
- Gas(53)
- Sewage(2)
Utilities(1017) Terms
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)
Fire safety(6736) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)
Culinary arts(4015) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)