Home > Terms > Albanian (SQ) > taspie
taspie
Nëntëdhjetë e nëntë rruaza lutje që i ndihmojnë muslimanët te mos harrojne Nëntëdhjetë e nëntë emrat e Allahut.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Religious Studies Islam
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
- Category: Islam
- Company: Ummah
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Anatomy Category: Human body
tru i vogël
The portion of the brain in the back of the head between the cerebrum and the brain stem.
Người đóng góp
Featured blossaries
Dan Sotnikov
0
Terms
18
Bảng chú giải
1
Followers
The World's Largest Lottery Jackpots
Chuyên mục: Entertainment 1 2 Terms
Browers Terms By Category
- General law(5868)
- Courts(823)
- Patent & trademark(449)
- DNA forensics(434)
- Family law(220)
- Legal aid (criminal)(82)
Legal services(8095) Terms
- Cardboard boxes(1)
- Wrapping paper(1)
Paper packaging(2) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Manufactured fibers(1805)
- Fabric(212)
- Sewing(201)
- Fibers & stitching(53)
Textiles(2271) Terms
- Body language(129)
- Corporate communications(66)
- Oral communication(29)
- Technical writing(13)
- Postal communication(8)
- Written communication(6)