Home > Terms > Albanian (SQ) > çmim
çmim
The offer of a free gift to encourage the purchase of a specified product or service.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Advertising
- Category: Marketing communications
- Company: Butterworth-Heinemann
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Geography Category: Countries & Territories
Mount Athos
Mal grek dhe vend pelegrinazhi, i njohur si vendlindja e hershme murgërisë krishterë ortodokse, strehim i rreth 20 manastireve ortodokse lindore. Mal, ...
Người đóng góp
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
5 Cities With Extremely High Homeless Figures
Chuyên mục: Other 1 7 Terms
Browers Terms By Category
- Industrial automation(1051)
Automation(1051) Terms
- General astronomy(781)
- Astronaut(371)
- Planetary science(355)
- Moon(121)
- Comets(101)
- Mars(69)
Astronomy(1901) Terms
- Skin care(179)
- Cosmetic surgery(114)
- Hair style(61)
- Breast implant(58)
- Cosmetic products(5)
Beauty(417) Terms
- Body language(129)
- Corporate communications(66)
- Oral communication(29)
- Technical writing(13)
- Postal communication(8)
- Written communication(6)
Communication(251) Terms
- SAT vocabulary(5103)
- Colleges & universities(425)
- Teaching(386)
- General education(351)
- Higher education(285)
- Knowledge(126)