Home > Terms > Albanian (SQ) > horizont
horizont
The line marking the apparent junction of Earth and sky. For the technical definition, please follow this link to the U.S. Naval Observatory's Astronomical Applications.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
- Category: Space flight
- Company: NASA
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Bars & nightclubs Category:
klub nate
Gjithashtu i njohur thjeshtë si klub, diskotekë ose disko është një vendngjarje argëtuese që zakonisht vepron deri natën vonë. Një klub nate dallohet ...
Người đóng góp
Featured blossaries
muellema
0
Terms
7
Bảng chú giải
5
Followers
Beijing's Top Ten Destinations
Chuyên mục: Travel 4 10 Terms
Maria Antonietta Ricagno
0
Terms
2
Bảng chú giải
10
Followers
Maritime
Chuyên mục: Engineering 1 1 Terms
Browers Terms By Category
- Contracts(640)
- Home improvement(270)
- Mortgage(171)
- Residential(37)
- Corporate(35)
- Commercial(31)
Real estate(1184) Terms
- Printers(127)
- Fax machines(71)
- Copiers(48)
- Office supplies(22)
- Scanners(9)
- Projectors(3)
Office equipment(281) Terms
- General seafood(50)
- Shellfish(1)
Seafood(51) Terms
- Misc restaurant(209)
- Culinary(115)
- Fine dining(63)
- Diners(23)
- Coffehouses(19)
- Cafeterias(12)
Restaurants(470) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)