Home > Terms > Albanian (SQ) > krem pudër
krem pudër
Produkt kozmetik në ngjyrën e lëkurës që përdoret për të mbuluar imperfeksionet e lëkurës ose për të ndryshuar ngjyrën e lëkurës.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care
- Category: Cosmetics
- Company: LOreal
- Sản phẩm: L'Oreal Visible Lift Line-Minimizing & Tone-Enhanc
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Người đóng góp
Featured blossaries
consultant
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
Information Technology
Chuyên mục: Technology 2 1778 Terms
Carissa
0
Terms
6
Bảng chú giải
1
Followers
Rhetoric of the American Revolution
Chuyên mục: Education 1 20 Terms
Browers Terms By Category
- Economics(2399)
- International economics(1257)
- International trade(355)
- Forex(77)
- Ecommerce(21)
- Economic standardization(2)
Economy(4111) Terms
- SSL certificates(48)
- Wireless telecommunications(3)
Wireless technologies(51) Terms
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)
Fire safety(6736) Terms
- General Finance(7677)
- Funds(1299)
- Commodity exchange(874)
- Private equity(515)
- Accountancy(421)
- Real estate investment(192)
Financial services(11765) Terms
- Human evolution(1831)
- Evolution(562)
- General archaeology(328)
- Archaeology tools(11)
- Artifacts(8)
- Dig sites(4)