Home > Terms > Albanian (SQ) > pudër fytyre

pudër fytyre

Pudër që përdoret në fytyrë mbi krem pudërn për ta fiksuar atë.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

ilirejupi
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 6

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer Category:

netbook

type of portable computer that is specifically designed for wireless communication and access to the Internet

Featured blossaries

Venezuelan Chamber of Franchises

Chuyên mục: Business   1 5 Terms

J.R.R. Tolkien

Chuyên mục: Literature   2 7 Terms

Browers Terms By Category