Home > Terms > Albanian (SQ) > trung familjar
trung familjar
Hierarchy; tower or pyramid of power or importance.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Mathematics
- Category: Geometry
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Bars & nightclubs Category:
klub nate
Gjithashtu i njohur thjeshtë si klub, diskotekë ose disko është një vendngjarje argëtuese që zakonisht vepron deri natën vonë. Një klub nate dallohet ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Basketball Fouls
Chuyên mục: Sports 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Contracts(640)
- Home improvement(270)
- Mortgage(171)
- Residential(37)
- Corporate(35)
- Commercial(31)
Real estate(1184) Terms
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)
Fire safety(6736) Terms
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)
Computer science(1136) Terms
- Material physics(1710)
- Metallurgy(891)
- Corrosion engineering(646)
- Magnetics(82)
- Impact testing(1)