Home > Terms > Albanian (SQ) > trung familjar

trung familjar

Hierarchy; tower or pyramid of power or importance.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Mathematics
  • Category: Geometry
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

BrigitaB
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Bars & nightclubs Category:

klub nate

Gjithashtu i njohur thjeshtë si klub, diskotekë ose disko është një vendngjarje argëtuese që zakonisht vepron deri natën vonë. Një klub nate dallohet ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Basketball Fouls

Chuyên mục: Sports   1 10 Terms

Retail/ Trading

Chuyên mục: Arts   1 1 Terms

Browers Terms By Category