Home > Terms > Albanian (SQ) > klauzolë nxitimi

klauzolë nxitimi

A clause (often in mortgages or other loans) where some action will occur ahead of schedule as a result of some other action For example, an acceleration clause in a loan may mean that the full amount is due immediately if the debtor misses two monthly payments in a row

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Accounting
  • Category: Tax
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

BrigitaB
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Bars & nightclubs Category:

klub nate

Gjithashtu i njohur thjeshtë si klub, diskotekë ose disko është një vendngjarje argëtuese që zakonisht vepron deri natën vonë. Një klub nate dallohet ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Blood Types and Personality

Chuyên mục: Entertainment   2 4 Terms

French Saints

Chuyên mục: Religion   1 20 Terms