Home > Terms > Mongolian (MN) > яргай загас (салмон)
яргай загас (салмон)
Махлаг амттай загас. Уураг ихтэй ба мах нь Омега-3 таргалуулах хүчидэл агуулж байдаг. Цаг агаар болон боломжит байдлаас харгалзан манай цэвэр загасны менюнээс байнга олж болно.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Seafood
- Category: General seafood
- Company: Red Lobster
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Tourism & hospitality Category: Travel services
мөнгөнийхэн араас гуйлгэнэ ээ
to compete very strongly against someone who is expected to win a competition
Người đóng góp
Edited by
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
longest English words
Chuyên mục: Other 1 6 Terms
architected
0
Terms
27
Bảng chú giải
14
Followers
The North Face 2015 Collection
Chuyên mục: Travel 6 20 Terms
Browers Terms By Category
- Material physics(1710)
- Metallurgy(891)
- Corrosion engineering(646)
- Magnetics(82)
- Impact testing(1)
Materials science(3330) Terms
- Lingerie(48)
- Underwear(32)
- Skirts & dresses(30)
- Coats & jackets(25)
- Trousers & shorts(22)
- Shirts(17)
Apparel(222) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)
Fashion accessories(43) Terms
- Health insurance(1657)
- Medicare & Medicaid(969)
- Life insurance(359)
- General insurance(50)
- Commercial insurance(4)
- Travel insurance(1)