Home > Terms > Mongolian (MN) > хумс засах

хумс засах

Гар болон гарны хумсыг засаж илүү цэвэрхэн ганган харагдуулдаг. Өөрөөр маникюур гэж нэрлэгддэг, гэртэй хийж болхоос гадна мэргэжлийн газар очиж хийлгэж болдог.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care
  • Category: Cosmetics
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Temuulen Munkhbayar
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Entertainment Category: Music

Адам Ионг

АНУ-ын хөгжимчин бөгөөд MySpace-ээр Owl City хамтлагаа үүсгэн байгуулжээ. Тэр 2009 онд Universal Republic дуу бичлэгийн компанитай хамтран ажиллахаар ...

Người đóng góp

Featured blossaries

The 10 Most Shocking Historical Events

Chuyên mục: History   1 10 Terms

Islamic Religious

Chuyên mục: Religion   1 4 Terms