Home > Terms > Macedonian (MK) > втора хипотека
втора хипотека
A mortgage made subsequent to another mortgage and subordinate to the first one.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Real estate
- Category: General
- Company: Century 21
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Dairy products Category: Butter
путер колачи
Овие торти се направени од страна на првиот creaming путер со шеќер да се вклучат воздух. Целата јајца или жолчки од јајце се додаваат и брашно е во ...
Người đóng góp
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers
Heathrow Restaurants and Lounges
Chuyên mục: Travel 2 5 Terms
marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers
Essential English Idioms - Advanced
Chuyên mục: Languages 1 21 Terms
Browers Terms By Category
- ISO standards(4935)
- Six Sigma(581)
- Capability maturity model integration(216)
Quality management(5732) Terms
- Conferences(3667)
- Event planning(177)
- Exhibition(1)
Convention(3845) Terms
- Misc restaurant(209)
- Culinary(115)
- Fine dining(63)
- Diners(23)
- Coffehouses(19)
- Cafeterias(12)
Restaurants(470) Terms
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- Inorganic pigments(45)
- Inorganic salts(2)
- Phosphates(1)
- Oxides(1)
- Inorganic acids(1)