Home > Terms > Macedonian (MK) > данок на промет

данок на промет

Tax imposed as a percentage of the price of goods (and sometimes of services).

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Software
  • Category: ERP
  • Company: SAP
  • Sản phẩm: SAP Business One
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Dairy products Category: Cream products

шлаг крем

Крем што биле тепани од страна на миксер, брзо движење, вилушка, или камшик, додека таа е светлина и меки. Шлаг крем често се наслади и понекогаш ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Strange animals

Chuyên mục: Animals   1 20 Terms

Engineering

Chuyên mục: Engineering   1 2 Terms