Home > Terms > Macedonian (MK) > светлосна година
светлосна година
A measure of distance, the distance light travels in one year, about 63,197 AU.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Aerospace
- Category: Space flight
- Company: NASA
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
задоволувачка ајкула
Задоволувачката ајкула е вторта по големина ајкула, која живее во водите на Источно-Северен Пацифик. Задоволувачката ајкула го доби своето име, ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Timmwilson
0
Terms
22
Bảng chú giải
6
Followers
Individual Retirement Account (IRA)
Chuyên mục: Education 1 5 Terms
Rita Lapulevel
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
payment in foreign trade
Chuyên mục: Business 1 4 Terms
Browers Terms By Category
- Economics(2399)
- International economics(1257)
- International trade(355)
- Forex(77)
- Ecommerce(21)
- Economic standardization(2)
Economy(4111) Terms
- Project management(431)
- Mergers & acquisitions(316)
- Human resources(287)
- Relocation(217)
- Marketing(207)
- Event planning(177)
Business services(2022) Terms
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)
Fire safety(6736) Terms
- General seafood(50)
- Shellfish(1)
Seafood(51) Terms
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)