Home > Terms > Macedonian (MK) > времетраење на вработувањето
времетраење на вработувањето
The length of time an employee has worked for his or her current employer. The data do not represent completed spells of tenure.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
- Category: Labor statistics
- Company: U.S. DOL
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Herbs & spices
Cayenne бибер
зачин (земјата) Опис: прав Леќата направени од различни тропски chiles, вклучително и Red Cayenne пиперки. Тоа е многу топла и зачинета, па затоа ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
5 of the World’s Most Corrupt Politicians
Chuyên mục: Politics 1 5 Terms
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
The World's Top Airlines
Chuyên mục: Travel 1 9 Terms
Browers Terms By Category
- Plastic injection molding(392)
- Industrial manufacturing(279)
- Paper production(220)
- Fiberglass(171)
- Contract manufacturing(108)
- Glass(45)
Manufacturing(1257) Terms
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)
Law(7373) Terms
- Skin care(179)
- Cosmetic surgery(114)
- Hair style(61)
- Breast implant(58)
- Cosmetic products(5)
Beauty(417) Terms
- Inorganic pigments(45)
- Inorganic salts(2)
- Phosphates(1)
- Oxides(1)
- Inorganic acids(1)
Inorganic chemicals(50) Terms
- Material physics(1710)
- Metallurgy(891)
- Corrosion engineering(646)
- Magnetics(82)
- Impact testing(1)