Home > Terms > Macedonian (MK) > базна температурата (максимум)
базна температурата (максимум)
The maximum operating temperature permitted for the base in Celsius. Fixture manufacturers need to ensure that these conditions are satisfied in their fixture.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Lights & lighting
- Category: Lighting products
- Company: GE
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
коксални жлезди
На екскреторни органи на аркинидите, кај пајаците лоцирани спроти коксај на првата и третата нога, кои собираат отпад во сакул и ги празнат нив преку ...
Người đóng góp
Featured blossaries
kschimmel
0
Terms
8
Bảng chú giải
1
Followers
American Library Association
Chuyên mục: Culture 1 16 Terms
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
Top Venture Capital Firms
Chuyên mục: Business 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Cultural anthropology(1621)
- Physical anthropology(599)
- Mythology(231)
- Applied anthropology(11)
- Archaeology(6)
- Ethnology(2)
Anthropology(2472) Terms
- Project management(431)
- Mergers & acquisitions(316)
- Human resources(287)
- Relocation(217)
- Marketing(207)
- Event planning(177)
Business services(2022) Terms
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- Wedding gowns(129)
- Wedding cake(34)
- Grooms(34)
- Wedding florals(25)
- Royal wedding(21)
- Honeymoons(5)