Home > Terms > Macedonian (MK) > Adobo (Адобо) Сос
Adobo (Адобо) Сос
Со мексиканско потекло, ова темно-црвен, пикантен сос (или паста) кој е направен од растени на земја чили пиперки, билки и оцет.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other)
- Category: Misc restaurant
- Company: Epricurious
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Water bodies Category: Lakes
езеро Њаса
An African Great Lake and the southernmost lake in the Great Rift Valley system of East Africa. This lake,('''the third largest in Africa and the ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
The World's Top Airlines
Chuyên mục: Travel 1 9 Terms
Browers Terms By Category
- Fiction(910)
- General literature(746)
- Poetry(598)
- Chilldren's literature(212)
- Bestsellers(135)
- Novels(127)
Literature(3109) Terms
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)
Fashion accessories(43) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)
Culinary arts(4015) Terms
- General seafood(50)
- Shellfish(1)
Seafood(51) Terms
- Meteorology(9063)
- General weather(899)
- Atmospheric chemistry(558)
- Wind(46)
- Clouds(40)
- Storms(37)