Home > Terms > Macedonian (MK) > тендер
тендер
Филе.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Restaurants
- Category: Misc restaurant
- Company: The Back Burner
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel Category: Travel sites
Упија
Упија е чешма во центарот на селото Галичник. Изградена е во 30-тите години на 20-тиот век од Доктор Глигор Муратовски, како посвета на неговите ...
Người đóng góp
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers
Top Universities in Pakistan
Chuyên mục: Education 2 32 Terms
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Tanjung's Sample Business 2
Chuyên mục: Travel 3 4 Terms
Browers Terms By Category
- General seafood(50)
- Shellfish(1)
Seafood(51) Terms
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)
Fire safety(6736) Terms
- Architecture(556)
- Interior design(194)
- Graphic design(194)
- Landscape design(94)
- Industrial design(20)
- Application design(17)
Design(1075) Terms
- Contracts(640)
- Home improvement(270)
- Mortgage(171)
- Residential(37)
- Corporate(35)
- Commercial(31)
Real estate(1184) Terms
- Project management(431)
- Mergers & acquisitions(316)
- Human resources(287)
- Relocation(217)
- Marketing(207)
- Event planning(177)