Home > Terms > Macedonian (MK) > сунѓер

сунѓер

A member of the phylum Porifera, marine and freshwater invertebrates that live permanently attached to rocks or other surfaces. The body of a sponge is hollow and consists basically of an aggregation of cells between which there is little nervous coordination, although they do have specialized sets of cells that perform different functions. One set of cells causes water to flow in through openings in the body wall and out through openings at the top; food particles are filtered from the water by these cells. Other cells construct a stiffening skeletal framework of spicules of chalk, silica, or fibrous protein to support the body.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Archaeology
  • Category: Evolution
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

zocipro
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 18

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: Festivals

Dragon Boat фестивал

Одбележан во Кина, како и други југоисточни азиски земји, Dragon Boat Festival е на петтиот ден од петтиот месец од лунарниот календар. На овој ден, ...