Home > Terms > Macedonian (MK) > rigatoni (ригатони)

rigatoni (ригатони)

Големи ребрести (жлебовани), цилиндрични тестенини што се сечени во сегменти околу 2-3 инчи во должина.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other)
  • Category: Grains
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Jasmin
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 20

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Holiday Category: Festivals

Кинеска Нова година

The most important of the traditional Chinese holidays, Chinese New Year represents the official start of the spring, beginning on the first day of ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Saharan Town of Ghardaia

Chuyên mục: Arts   1 1 Terms

Heroes of the French Revolution

Chuyên mục: History   1 5 Terms

Browers Terms By Category