Home > Terms > Macedonian (MK) > ректор
ректор
Главниот академски раководител на една институција.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
- Category: Higher education
- Company: Common Data Set
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Tourism & hospitality Category: Tourist attractions
Меденица
Највисок врв на планината Бистра, со висина од 2163 метри. Познат по изобилие на планински чај, кој најчесто се наоѓа на висорамнината под самиот ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Charles Robinson
0
Terms
6
Bảng chú giải
0
Followers
High Level CPS
Chuyên mục: Engineering 1 1 Terms
Browers Terms By Category
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)
Law(7373) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)
Culinary arts(4015) Terms
- Economics(2399)
- International economics(1257)
- International trade(355)
- Forex(77)
- Ecommerce(21)
- Economic standardization(2)
Economy(4111) Terms
- Prevention & protection(6450)
- Fire fighting(286)
Fire safety(6736) Terms
- Characters(952)
- Fighting games(83)
- Shmups(77)
- General gaming(72)
- MMO(70)
- Rhythm games(62)