Home > Terms > Macedonian (MK) > примарна девијација

примарна девијација

An act of deviance by an individual that either is not discovered or is excused.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Sociology
  • Category: General sociology
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

alex sk
  • 0

    Terms

  • 3

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: International dishes

Кашкавал

Кашкавал е вид на жолто сирење кое се произведува од крабјо или обчо млеко. Кашкавалот од Галичник е исклучиво овчи, а самото село има ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Forms of government

Chuyên mục: Law   1 4 Terms

Chinese Internet term

Chuyên mục: Languages   1 2 Terms