Home > Terms > Macedonian (MK) > нето цена

нето цена

се однесува на цената што му се нуди на корисникот откако е пресметана провизија.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa: net_fare
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel
  • Category: Air travel
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Jasmin
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 20

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Weddings Category: Wedding services

студена венчавка

Вид на венчавка кај која церемонијата се спроведува на многу ниски температури. За студените венчавки обично се смета дека ја симболизираат ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Taxi Apps in Beijing

Chuyên mục: Travel   3 4 Terms

Moves to strengthen or dismantle climate change policy

Chuyên mục: Politics   1 1 Terms