Home > Terms > Macedonian (MK) > нето цена

нето цена

се однесува на цената што му се нуди на корисникот откако е пресметана провизија.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa: net_fare
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel
  • Category: Air travel
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

alex sk
  • 0

    Terms

  • 3

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Geography Category: Geography

Бистра

Бистра е млада верижна планина во западниот дел на Македонија. Богата е со голем број на специфични растенија, како: мајчина душица, кантарион, ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Serbian Mythological Beings

Chuyên mục: Other   1 20 Terms

Bugs we played as children

Chuyên mục: Animals   3 3 Terms